Chủ Nhật, 6 tháng 11, 2022
Van điện từ UNID 3
Van điện từ UNID 3
Van điện từ UNID 3
Loại:Van điện từMô tả sản phẩm:
Van điện từ có tác dụng đóng mở nhờ dòng điện chạy qua nó. Van điện từ 2W UNID là van thường đóng, khi có điện van sẽ mở và cho chất lõng và khí đi qua.
Ứng dụng:
- Dựa vào đặt tính đóng mở bằng điện van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong môi trường điều khiển tự động.
- Có thể kết hợp van điện từ với công tắc cảm ứng để làm hệ thống tự động khi có chuyển động của người.
- Có thể ứng dụng van điện từ với công tắc hẹn giờ để làm hệ thống tự động tưới tiêu ... theo định kỳ..
- Và nhiều ứng dụng khác.
Giá: 390,000 VNĐ
0
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng giá Van Điện Từ UNID,KLED,KIMKER WEI
Size
Model: 2W
Model: US
Model 2WB
Môi chất
Nước, khí, dầu
Nước, khí, hơi
Nước, khí, dầu
21 (1/2") DN15
320,000đ
875,000đ
510,000đ
27 (3/4") DN20
355,000đ
921,000đ
595,000đ
34 (1") DN25
528,000đ
980,000đ
755,000đ
42 (1+1/4") DN32
1095,000đ
1,690,000đ
1,465,000đ
49 (1+1/2") DN40
1145,000đ
1,755,000đ
1,650,000đ
60(2") DN50
1,850,000đ
2,690,000đ
2,190,000đ
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van điện từ UNID 2
450,000 VNĐ
Van điện từ 2W UNID
356,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS 25
528,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS-10
320,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS-40
1,095,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID WS-32
1,090,000 VNĐ
Van điện từ UD-8 AC220V
150,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D US-15
650,000 VNĐ
Van điện từ UW-15 AC220V
270,000 VNĐ
Van điện từ UZ-C-10 AC220V
370,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W160-15
245,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D UW-10
250,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D US-15F
1,200,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D Phi 13 UD-08
135,000 VNĐ
Van điện từ UZ-C–08 AC220V
400,000 VNĐ
Van điện từ phi 21 HT220V
320,000 VNĐ
Van điện từ US-25 AC220V
585,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ 2W-15 AC220V
320,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-10
320,000 VNĐ
Van Điện Từ US 60(2") DN50
2,690,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 42 2W 350-35
1,095,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 48 2W 400-40
1,145,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 60 2W 500-50
1,850,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 49 2W (1.1/2")
1,145,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 42 2W 350-35
1,095,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 27 2W 200-20
355,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W 160-15
320,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-50
1,850,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-40
1,780,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID 2W-25
528,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US- 2W -25
980,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-15
Liên hệ
Van Điện Từ UNID UD-10
1,100,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID 2WB-20
595,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 60 2W 500-50 NO
2,250,000 VNĐ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 42 mm US-35
Liên hệ
Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-15
Liên hệ
Van Điện Từ UNID US-25
685,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US-20
655,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US-15
625,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UD-08
150,000 VNĐ
Van Điện Từ UNIDUS-25
585,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ US 21 (1/2") DN15
875,000 VNĐ
Van điện từ UniD- IP68
1,250,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V310-10
Liên hệ
Van Điện Từ 4V110-06 (5 cửa, 2 vị trí)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V120-06 (2 coil, 5 cửa, 2 vị trí)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V210-08
Liên hệ
Van Điện Từ 4V220-08
Liên hệ
Van Điện Từ 4V230-08
Liên hệ
VAN ĐIỆN TỪ KAILING 4V310-10 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V310-10
Liên hệ
Van Điện Từ Kailing 4V210-06
195,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V420-15
510,000 VNĐ
Van điện từ Solenoid-UW-20
400,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ THƯỜNG ĐÓNG MỞ 220VAC 24VDC
1,250,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO NƯỚC DẦU KHÍ NÉN GAS
1,260,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO HƠI NÓNG DP-10
1,500,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ KALING 4V210-06 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ)
195,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V310-08
275,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V320-10
405,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V410-15
370,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 34 2W 250-25
600,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 27 2W 200-20
565,000 VNĐ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 60 mm US-50
2,570,000 VNĐ
Van Điện Từ 3V120-06
Liên hệ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 34 mm US-25
870,000 VNĐ
Van Điện Từ YOSHITAKE
Liên hệ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR02-A
Liên hệ
Van điện từ Norgren V60 series V63D411A-A319J
Liên hệ
Van điện từ 3/2 Norgren V62C4D7A-X5090
Liên hệ
Van điện từ 2 đầu MYA-MYS
Liên hệ
Van điện từ SMC VFR3000
Liên hệ
Van điện từ SMC VF3563 SERIES
Liên hệ
Van điện từ DSG-01-3C2
700,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-6524EXF
24,500,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1205BYF
650,000 VNĐ
Van điện từ AHD -G02-2B2
740,000 VNĐ
Van điện từ Kokusai Solenoid SA-52
4,285,000 VNĐ
Van điện từ khí nén SMC VT325
Liên hệ
Van điện từ SMC VBA43A-02
Liên hệ
Mindman MVSE-300-4E2
Liên hệ
Van điện từ 2 đầu kiểu MEP
Liên hệ
Mindman MVSN-300-4E1
Liên hệ
Van điện từ TPC DV4220
Liên hệ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 21 mm US-15
780,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W 160-15 NO
1,100,000 VNĐ
Van điện từ FG2541-15 AC220V
760,000 VNĐ
Van điện từ TG2542-15 AC220V
430,000 VNĐ
Van điện từ TG2521H-08 AC220V
250,000 VNĐ
Van điện từ SMC SY7220-5LZD-02
1,750,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1506DXF
2,200,000 VNĐ
Van điện từ SMC VF3130T-5DZD1-02
Liên hệ
Van điện từ WAIRCOM ULARV
Liên hệ
Van điện từ TG2511-06 AC220V
210,000 VNĐ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR32-OTN
Liên hệ
Van điện từ ODE - 21H8KB120
510,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 13 2W 025-08
210,000 VNĐ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR12-A
Liên hệ
Van điện từ SMC VP3165
Liên hệ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR22-OTN
Liên hệ
Van điện từ SMC AP100
Liên hệ
Van điện từ AHD - G03-2B2
1,025,000 VNĐ
Van điện từ Kailing 4V430-15
410,000 VNĐ
Van điện từ TG2321-08 AC220V
190,000 VNĐ
Van điện từ UWK-25 AC220V
100,000 VNĐ
Van điện từ SKP SV3130
520,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 27 2W200-20
250,000 VNĐ
Van điện từ FG2531-10L AC220V
400,000 VNĐ
Van điện từ US-35 AC220V
900,000 VNĐ
Van điện từ TG3522-08C AC220V
320,000 VNĐ
Van điện từ US-15 AC220V
Liên hệ
Van Điện Từ phi 60 2W 500-50
2,250,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-2011DXF
3,500,000 VNĐ
Van điện tử FG2522-08L AC220V
390,000 VNĐ
Van điện từ TG2521-08 AC220V
200,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM UK
981,000 VNĐ
Van phân phối điện từ YUKEN DSG-01-2D2
1,150,000 VNĐ
Van điện từ UW-15 DC24V
250,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM MEKCA
225,000 VNĐ
Van điện từ Waircom EK
86,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM W
430,000 VNĐ
Van điện từ Roud Star ZW-25N
560,000 VNĐ
Van tự động 2850 FT
25,000,000 VNĐ
Van điện từ 24V
59,000 VNĐ
Van điện từ JELPC 2W-160-15
450,000 VNĐ
Van phân phối điện 1 cấp YUKEN DSG - 01
850,000 VNĐ
Van phân phối điện 2 cấp YUKEN DSHG-06
2,950,000 VNĐ
Van điện từ US-40 AC220V
963,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1205BXF
1,800,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-6530EXF
27,950,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-502DXF
1,350,000 VNĐ
Van Nước - Van đáy (loại Mặt bích)
Liên hệ
VAN LỌC TÁCH NƯỚC CHO HƠI NÓNG KHÍ NÉN
2,500,000 VNĐ
Mối nối mềm 2 đầu bích, PN10/16 - DN300
16,230,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D cút ren trong phi 21 UW-15
320,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UW-15 21MM 220V - UW-15
320,000 VNĐ
Van điện từ đóng mở bằng điện phi 21mm
320,000 VNĐ
Van nước điện từ UNI-D phi 21
175,000 VNĐ
Van điện từ UNID US20
600,000 VNĐ
QUẢNG CÁO
Van điện từ UNID 3
Van điện từ UNID 3
Van điện từ UNID 3
Loại:Van điện từMô tả sản phẩm:
Van điện từ có tác dụng đóng mở nhờ dòng điện chạy qua nó. Van điện từ 2W UNID là van thường đóng, khi có điện van sẽ mở và cho chất lõng và khí đi qua.
Ứng dụng:
- Dựa vào đặt tính đóng mở bằng điện van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong môi trường điều khiển tự động.
- Có thể kết hợp van điện từ với công tắc cảm ứng để làm hệ thống tự động khi có chuyển động của người.
- Có thể ứng dụng van điện từ với công tắc hẹn giờ để làm hệ thống tự động tưới tiêu ... theo định kỳ..
- Và nhiều ứng dụng khác.
Giá: 390,000 VNĐ
0
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng giá Van Điện Từ UNID,KLED,KIMKER WEI
Size
Model: 2W
Model: US
Model 2WB
Môi chất
Nước, khí, dầu
Nước, khí, hơi
Nước, khí, dầu
21 (1/2") DN15
320,000đ
875,000đ
510,000đ
27 (3/4") DN20
355,000đ
921,000đ
595,000đ
34 (1") DN25
528,000đ
980,000đ
755,000đ
42 (1+1/4") DN32
1095,000đ
1,690,000đ
1,465,000đ
49 (1+1/2") DN40
1145,000đ
1,755,000đ
1,650,000đ
60(2") DN50
1,850,000đ
2,690,000đ
2,190,000đ
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van điện từ UNID 2
450,000 VNĐ
Van điện từ 2W UNID
356,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS 25
528,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS-10
320,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID TWS-40
1,095,000 VNĐ
Van điện từ inox UNID WS-32
1,090,000 VNĐ
Van điện từ UD-8 AC220V
150,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D US-15
650,000 VNĐ
Van điện từ UW-15 AC220V
270,000 VNĐ
Van điện từ UZ-C-10 AC220V
370,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W160-15
245,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D UW-10
250,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D US-15F
1,200,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D Phi 13 UD-08
135,000 VNĐ
Van điện từ UZ-C–08 AC220V
400,000 VNĐ
Van điện từ phi 21 HT220V
320,000 VNĐ
Van điện từ US-25 AC220V
585,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ 2W-15 AC220V
320,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-10
320,000 VNĐ
Van Điện Từ US 60(2") DN50
2,690,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 42 2W 350-35
1,095,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 48 2W 400-40
1,145,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 60 2W 500-50
1,850,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 49 2W (1.1/2")
1,145,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 42 2W 350-35
1,095,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 27 2W 200-20
355,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W 160-15
320,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-50
1,850,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-40
1,780,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID 2W-25
528,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US- 2W -25
980,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UW-15
Liên hệ
Van Điện Từ UNID UD-10
1,100,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID 2WB-20
595,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 60 2W 500-50 NO
2,250,000 VNĐ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 42 mm US-35
Liên hệ
Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-15
Liên hệ
Van Điện Từ UNID US-25
685,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US-20
655,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID US-15
625,000 VNĐ
Van Điện Từ UNID UD-08
150,000 VNĐ
Van Điện Từ UNIDUS-25
585,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ US 21 (1/2") DN15
875,000 VNĐ
Van điện từ UniD- IP68
1,250,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V310-10
Liên hệ
Van Điện Từ 4V110-06 (5 cửa, 2 vị trí)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V120-06 (2 coil, 5 cửa, 2 vị trí)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V210-08
Liên hệ
Van Điện Từ 4V220-08
Liên hệ
Van Điện Từ 4V230-08
Liên hệ
VAN ĐIỆN TỪ KAILING 4V310-10 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ)
Liên hệ
Van Điện Từ 4V310-10
Liên hệ
Van Điện Từ Kailing 4V210-06
195,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V420-15
510,000 VNĐ
Van điện từ Solenoid-UW-20
400,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ THƯỜNG ĐÓNG MỞ 220VAC 24VDC
1,250,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO NƯỚC DẦU KHÍ NÉN GAS
1,260,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO HƠI NÓNG DP-10
1,500,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ KALING 4V210-06 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ)
195,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V310-08
275,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V320-10
405,000 VNĐ
Van Điện Từ Kailing 4V410-15
370,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 34 2W 250-25
600,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 27 2W 200-20
565,000 VNĐ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 60 mm US-50
2,570,000 VNĐ
Van Điện Từ 3V120-06
Liên hệ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 34 mm US-25
870,000 VNĐ
Van Điện Từ YOSHITAKE
Liên hệ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR02-A
Liên hệ
Van điện từ Norgren V60 series V63D411A-A319J
Liên hệ
Van điện từ 3/2 Norgren V62C4D7A-X5090
Liên hệ
Van điện từ 2 đầu MYA-MYS
Liên hệ
Van điện từ SMC VFR3000
Liên hệ
Van điện từ SMC VF3563 SERIES
Liên hệ
Van điện từ DSG-01-3C2
700,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-6524EXF
24,500,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1205BYF
650,000 VNĐ
Van điện từ AHD -G02-2B2
740,000 VNĐ
Van điện từ Kokusai Solenoid SA-52
4,285,000 VNĐ
Van điện từ khí nén SMC VT325
Liên hệ
Van điện từ SMC VBA43A-02
Liên hệ
Mindman MVSE-300-4E2
Liên hệ
Van điện từ 2 đầu kiểu MEP
Liên hệ
Mindman MVSN-300-4E1
Liên hệ
Van điện từ TPC DV4220
Liên hệ
Van Điện Từ Cho Hơi phi 21 mm US-15
780,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 21 2W 160-15 NO
1,100,000 VNĐ
Van điện từ FG2541-15 AC220V
760,000 VNĐ
Van điện từ TG2542-15 AC220V
430,000 VNĐ
Van điện từ TG2521H-08 AC220V
250,000 VNĐ
Van điện từ SMC SY7220-5LZD-02
1,750,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1506DXF
2,200,000 VNĐ
Van điện từ SMC VF3130T-5DZD1-02
Liên hệ
Van điện từ WAIRCOM ULARV
Liên hệ
Van điện từ TG2511-06 AC220V
210,000 VNĐ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR32-OTN
Liên hệ
Van điện từ ODE - 21H8KB120
510,000 VNĐ
Van Điện Từ JELPC phi 13 2W 025-08
210,000 VNĐ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR12-A
Liên hệ
Van điện từ SMC VP3165
Liên hệ
Van điện từ ELEKTROGAS VMR22-OTN
Liên hệ
Van điện từ SMC AP100
Liên hệ
Van điện từ AHD - G03-2B2
1,025,000 VNĐ
Van điện từ Kailing 4V430-15
410,000 VNĐ
Van điện từ TG2321-08 AC220V
190,000 VNĐ
Van điện từ UWK-25 AC220V
100,000 VNĐ
Van điện từ SKP SV3130
520,000 VNĐ
Van Điện Từ phi 27 2W200-20
250,000 VNĐ
Van điện từ FG2531-10L AC220V
400,000 VNĐ
Van điện từ US-35 AC220V
900,000 VNĐ
Van điện từ TG3522-08C AC220V
320,000 VNĐ
Van điện từ US-15 AC220V
Liên hệ
Van Điện Từ phi 60 2W 500-50
2,250,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-2011DXF
3,500,000 VNĐ
Van điện tử FG2522-08L AC220V
390,000 VNĐ
Van điện từ TG2521-08 AC220V
200,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM UK
981,000 VNĐ
Van phân phối điện từ YUKEN DSG-01-2D2
1,150,000 VNĐ
Van điện từ UW-15 DC24V
250,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM MEKCA
225,000 VNĐ
Van điện từ Waircom EK
86,000 VNĐ
Van điện từ WAIRCOM W
430,000 VNĐ
Van điện từ Roud Star ZW-25N
560,000 VNĐ
Van tự động 2850 FT
25,000,000 VNĐ
Van điện từ 24V
59,000 VNĐ
Van điện từ JELPC 2W-160-15
450,000 VNĐ
Van phân phối điện 1 cấp YUKEN DSG - 01
850,000 VNĐ
Van phân phối điện 2 cấp YUKEN DSHG-06
2,950,000 VNĐ
Van điện từ US-40 AC220V
963,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-1205BXF
1,800,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya REV-6530EXF
27,950,000 VNĐ
Van điện từ Saginomiya SEV-502DXF
1,350,000 VNĐ
Van Nước - Van đáy (loại Mặt bích)
Liên hệ
VAN LỌC TÁCH NƯỚC CHO HƠI NÓNG KHÍ NÉN
2,500,000 VNĐ
Mối nối mềm 2 đầu bích, PN10/16 - DN300
16,230,000 VNĐ
Van điện từ UNI-D cút ren trong phi 21 UW-15
320,000 VNĐ
VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UW-15 21MM 220V - UW-15
320,000 VNĐ
Van điện từ đóng mở bằng điện phi 21mm
320,000 VNĐ
Van nước điện từ UNI-D phi 21
175,000 VNĐ
Van điện từ UNID US20
600,000 VNĐ
QUẢNG CÁO
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Loại:Quạt treo tường công nghiệpMô tả sản phẩm:
Đối lưu không khí, làm thoát nhiệt nhanh tạo không khí thoáng mát với lưu lượng gió lớn mà quạt thường không thể có được. Khi sử dụng quạt treo tường chúng ta có thể tận dụng được mặt bằng, đồng thời tạo cảnh quang trong không gian nhỏ. Đặc biệt, lọai quạt này có thể điều chỉnh được góc độ tự xoay.
Giá: 1,480,000 VNĐ
1
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Thông số kỹ thuật:
MODEL
GIÁ BÁN
Tốc độ 1 (1100 rmp)
Tốc độ 2 (1250 rmp)
Tốc độ 3 (1400 rmp)
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
VND
W
dB
m3/min
W
dB
m3/min
W
dB
m3/min
SFP500
1.480.000
100
48
95
120
50
116
160
55
130
SFP600
1.540.000
140
52
125
156
56
150
205
62
195
SFP650
1.660.000
170
55
150
190
60
174
225
68
220
SFP750
1.760.000
210
58
214
235
70
270
290
75
302
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn (hộp đỏ) KM500 S
1,420,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 600S
1,450,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 650S
1,430,000 VNĐ
Quạt Treo Tường Công Nghiệp KWP 1845
1,550,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF650-P
1,600,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp CNF DFP600-TW
1,600,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF750-P
1,700,000 VNĐ
Quạt treo Gale WF600-P
1,500,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp Lifan T-18CH
470,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 650
1,450,000 VNĐ
Quạt đảo trần
410,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 500
1,325,000 VNĐ
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
Loại:Quạt treo tường công nghiệpMô tả sản phẩm:
Đối lưu không khí, làm thoát nhiệt nhanh tạo không khí thoáng mát với lưu lượng gió lớn mà quạt thường không thể có được. Khi sử dụng quạt treo tường chúng ta có thể tận dụng được mặt bằng, đồng thời tạo cảnh quang trong không gian nhỏ. Đặc biệt, lọai quạt này có thể điều chỉnh được góc độ tự xoay.
Giá: 1,480,000 VNĐ
1
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Thông số kỹ thuật:
MODEL
GIÁ BÁN
Tốc độ 1 (1100 rmp)
Tốc độ 2 (1250 rmp)
Tốc độ 3 (1400 rmp)
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
Công suất
Độ
ồn
Lượng gió
VND
W
dB
m3/min
W
dB
m3/min
W
dB
m3/min
SFP500
1.480.000
100
48
95
120
50
116
160
55
130
SFP600
1.540.000
140
52
125
156
56
150
205
62
195
SFP650
1.660.000
170
55
150
190
60
174
225
68
220
SFP750
1.760.000
210
58
214
235
70
270
290
75
302
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn (hộp đỏ) KM500 S
1,420,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 600S
1,450,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 650S
1,430,000 VNĐ
Quạt Treo Tường Công Nghiệp KWP 1845
1,550,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF650-P
1,600,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp CNF DFP600-TW
1,600,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF750-P
1,700,000 VNĐ
Quạt treo Gale WF600-P
1,500,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp Lifan T-18CH
470,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 650
1,450,000 VNĐ
Quạt đảo trần
410,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 500
1,325,000 VNĐ
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
Loại:Quạt treo tường công nghiệpMô tả sản phẩm:Giá: 1,058,000 VNĐ
2
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn (hộp đỏ) KM500 S
1,420,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 600S
1,450,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 650S
1,430,000 VNĐ
Quạt Treo Tường Công Nghiệp KWP 1845
1,550,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF650-P
1,600,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp CNF DFP600-TW
1,600,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF750-P
1,700,000 VNĐ
Quạt treo Gale WF600-P
1,500,000 VNĐ
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
1,480,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp Lifan T-18CH
470,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 650
1,450,000 VNĐ
Quạt đảo trần
410,000 VNĐ
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500
Loại:Quạt treo tường công nghiệpMô tả sản phẩm:Giá: 1,058,000 VNĐ
2
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn (hộp đỏ) KM500 S
1,420,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 600S
1,450,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 650S
1,430,000 VNĐ
Quạt Treo Tường Công Nghiệp KWP 1845
1,550,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF650-P
1,600,000 VNĐ
Quạt treo tường công nghiệp CNF DFP600-TW
1,600,000 VNĐ
Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF750-P
1,700,000 VNĐ
Quạt treo Gale WF600-P
1,500,000 VNĐ
Quạt công nghiệp treo tường SFP500
1,480,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp Lifan T-18CH
470,000 VNĐ
QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 650
1,450,000 VNĐ
Quạt đảo trần
410,000 VNĐ
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4')
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4')
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm:
Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào.
Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra.
Giá: Liên hệ
4
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng giá tham khảo:
STT
Mã SP
Model
Mô tả lắp đặt
Đơn Giá
TSKT
1
P-1020
ITAP.360 PN15 DN15
đồng, ren
300.000
Catologe
2
P-1021
ITAP.360 PN15 DN20
đồng, ren
350.000
Catologe
3
P-1022
ITAP.143 PN25 DN25
đồng, ren
971.000
Catologe
4
P-5129
ITAP.143+483 PN25 DN25
đồng, ren, + đồng hồ
1.154.000
Catologe
5
P-1023
ITAP.143 PN25 DN32
đồng, ren
2.200.000
Catologe
6
P-5130
ITAP.143+483 PN25 DN32
đồng, ren, + đồng hồ
2.384.000
Catologe
7
P-1024
ITAP.143 PN25 DN40
đồng, ren
2.588.000
Catologe
8
P-5131
ITAP.143+483 PN25 DN40
đồng, ren, + đồng hồ
2.772.000
Catologe
9
P-1025
ITAP.143 PN25 DN50
đồng, ren
4.270.000
Catologe
10
P-5132
ITAP.143+483 PN25 DN50
đồng, ren, + đồng hồ
4.454.000
Catologe
11
P-1026
ITAP.143 PN25 DN65
đồng, ren
7.764.000
Catologe
12
P-5133
ITAP.143+483 PN25 DN65
đồng, ren, + đồng hồ
7.948.000
Catologe
13
P-1027
ITAP.143 PN25 DN80
đồng, ren
11.646.000
Catologe
14
P-5134
ITAP.143+483 PN25 DN80
đồng, ren, + đồng hồ
11.830.000
Catologe
15
P-1028
ITAP.143 PN25 DN100
đồng, ren
19.410.000
Catologe
16
P-5135
ITAP.143+483 PN25 DN100
đồng, ren + đồng hồ
19.594.000
Catologe
17
P-5310
ITAP.143MM DN15
đồng, ren
700.000
Catologe
18
P-293
ITAP.143MMFl DN15
đồng, bích
1.300.000
Catologe
19
P-5311
ITAP.143MM DN20
đồng, ren
900.000
Catologe
20
P-294
ITAP.145MMFl DN20
đồng, bích, DN20
1.850.000
Catologe
21
P-5312
ITAP.143MM DN25
đồng, ren
1.200.000
Catologe
22
P-295
ITAP.143MMFl DN25
đồng, bích, DN25
2.250.000
Catologe
23
P-5313
ITAP.143MM DN32
đồng, ren
2.300.000
Catologe
24
P-297
ITAP.143MMFl DN32
đồng, bích, DN32
3.750.000
Catologe
25
P-5314
ITAP.143MM DN40
đồng, ren
2.700.000
Catologe
26
P-298
ITAP.143MMFl DN40
đồng, bích, DN40
4.360.000
Catologe
27
P-5315
ITAP.143MM DN50
đồng, ren
4.500.000
Catologe
28
P-299
ITAP.143MMFl DN50
đồng, bích, DN50
6.700.000
Catologe
29
P-247
Y42X-16C DN50
7.425.129
Catologe
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A)
Liên hệ
Van giảm áp SAMYANG YPR-100A
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A
17,930,000 VNĐ
Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S)
Liên hệ
QUẢNG CÁO
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4')
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4')
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm:
Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào.
Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra.
Giá: Liên hệ
4
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng giá tham khảo:
STT
Mã SP
Model
Mô tả lắp đặt
Đơn Giá
TSKT
1
P-1020
ITAP.360 PN15 DN15
đồng, ren
300.000
Catologe
2
P-1021
ITAP.360 PN15 DN20
đồng, ren
350.000
Catologe
3
P-1022
ITAP.143 PN25 DN25
đồng, ren
971.000
Catologe
4
P-5129
ITAP.143+483 PN25 DN25
đồng, ren, + đồng hồ
1.154.000
Catologe
5
P-1023
ITAP.143 PN25 DN32
đồng, ren
2.200.000
Catologe
6
P-5130
ITAP.143+483 PN25 DN32
đồng, ren, + đồng hồ
2.384.000
Catologe
7
P-1024
ITAP.143 PN25 DN40
đồng, ren
2.588.000
Catologe
8
P-5131
ITAP.143+483 PN25 DN40
đồng, ren, + đồng hồ
2.772.000
Catologe
9
P-1025
ITAP.143 PN25 DN50
đồng, ren
4.270.000
Catologe
10
P-5132
ITAP.143+483 PN25 DN50
đồng, ren, + đồng hồ
4.454.000
Catologe
11
P-1026
ITAP.143 PN25 DN65
đồng, ren
7.764.000
Catologe
12
P-5133
ITAP.143+483 PN25 DN65
đồng, ren, + đồng hồ
7.948.000
Catologe
13
P-1027
ITAP.143 PN25 DN80
đồng, ren
11.646.000
Catologe
14
P-5134
ITAP.143+483 PN25 DN80
đồng, ren, + đồng hồ
11.830.000
Catologe
15
P-1028
ITAP.143 PN25 DN100
đồng, ren
19.410.000
Catologe
16
P-5135
ITAP.143+483 PN25 DN100
đồng, ren + đồng hồ
19.594.000
Catologe
17
P-5310
ITAP.143MM DN15
đồng, ren
700.000
Catologe
18
P-293
ITAP.143MMFl DN15
đồng, bích
1.300.000
Catologe
19
P-5311
ITAP.143MM DN20
đồng, ren
900.000
Catologe
20
P-294
ITAP.145MMFl DN20
đồng, bích, DN20
1.850.000
Catologe
21
P-5312
ITAP.143MM DN25
đồng, ren
1.200.000
Catologe
22
P-295
ITAP.143MMFl DN25
đồng, bích, DN25
2.250.000
Catologe
23
P-5313
ITAP.143MM DN32
đồng, ren
2.300.000
Catologe
24
P-297
ITAP.143MMFl DN32
đồng, bích, DN32
3.750.000
Catologe
25
P-5314
ITAP.143MM DN40
đồng, ren
2.700.000
Catologe
26
P-298
ITAP.143MMFl DN40
đồng, bích, DN40
4.360.000
Catologe
27
P-5315
ITAP.143MM DN50
đồng, ren
4.500.000
Catologe
28
P-299
ITAP.143MMFl DN50
đồng, bích, DN50
6.700.000
Catologe
29
P-247
Y42X-16C DN50
7.425.129
Catologe
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A)
Liên hệ
Van giảm áp SAMYANG YPR-100A
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A
17,930,000 VNĐ
Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S)
Liên hệ
QUẢNG CÁO
Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40)
Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40)
Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40)
Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm:
Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve:
Hãng sản xuất: Hisec
Xuất xứ: Đài Loan
Tính trạng: Mới 100%
Màu sắc: Vàng đồng
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Ship cod toàn quốc
Đặc điểm kỹ thuật:
Kích thước: 1/2″ – 2″
Kết nối: Ren
Chất liệu: Đồng
Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2
Nhiệt độ: -45 ~ 185°C
Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan.
Giá: 2,400,000 VNĐ
0
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32
1,800,000 VNĐ
Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A
2,250,000 VNĐ
Van an toàn HISEC 1-1/4”
1,800,000 VNĐ
Van an toàn HISEC 1”
1,400,000 VNĐ
Van an toàn HISEC 3/4”
840,000 VNĐ
Van an toàn HISEC 1/2”
600,000 VNĐ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A)
Liên hệ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A)
Liên hệ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A)
Liên hệ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A)
Liên hệ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A)
Liên hệ
Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A)
Liên hệ
van dien tu sla brass series piston 2way normally open solenoid valve - van điện từ sla brass series piston 2way normally open solenoid valve, ten san pham van dien tu df tu 1 2 den 2 ma so df normally open catologe tai ve bang gia tai ve
van dien tu sla brass series piston 2way normally open solenoid valve - van điện từ sla brass series piston 2way normally open solenoid valve, ten san pham van dien tu df tu 1 2 den 2 ma so df normally open catologe tai ve bang gia tai ve
Van điện từ SLA Brass SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoid valve
Tên Sản phẩm: Van điện từ DF từ 1/2" đến 2"
Mã số: DF-Normally open.
Catologe: Tải về.
Bảng giá: Tải về.
Công năng:
SLA thuộc loại van 2 chiều, thường đóng. Là dòng sản phẩm đa dạng chủng loại, kích thước nhỏ gọn, có lưu lượng lớn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, khả năng lắp đặt linh hoạt ở mọi vị trí, tốt nhất là theo phương nằm ngang hoặc thẳng đứng. Với cấu tạo trợ động, giúp việc đóng mở van êm ái hơn. Màng van có nhiều tùy chọn NBR, VITON, EPDM … để có thể làm việc với nhiều loại chất lỏng khác nhau.
.
Giá: 1.681.200 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật
Van 2 ngõ thường đóng.
Áp suất hoạt động: 0 – 25.0 bar
Áp suất chịu đựng: 40.0 bar
Nhiệt độ chất lỏng: 0º ~ 185º
Màng ngăn: TEFLON
Chất liệu: Inox 304 hoặc 316
Kích thước: ⅛”, ¼”, ⅜”, ½”, ¾”, 1”, 1.¼”, 1.½”, 2”
Điện áp hoạt động: 220VAC/ 230VAC/ 240VAC/ 110VAC/ 24VDC/12VDC
Ứng dụng: Khí; gas; nước nóng, lạnh, dầu nhẹ, hơi nước
JIHFNF115853
JIHFNF115853
JIHFNF115853
SLA1SH... Normally closed
SLA1DF...Normally closed
SLA2DF... Normally closed
JIHFNF115853
JIHFNF115853
JIHFNF115853
SLA2DF02...Normally Closed
SLB1...High/Low temperature
SLB1...High/Low tem
2
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
FTFRLE023308
Van điện từ SLB 2/2 Way High (Low) Temp. Solenoid Vlave
VEDXIO023230
Van điện từ SLB 2/2 Way High (Low) Temp. Solenoid Vlave
RAHMKW023117
Van điện từ SLA Stainless Steel SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoi
SUJOAL023008
Van điện từ SLA Stainless Steel SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoi
Thứ Sáu, 4 tháng 11, 2022
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650
Loại:Quạt Treo Công Nghiệp XwindMô tả sản phẩm:
Mã sản phẩm : DFS-650
Thương hiệu : Xwind
Xuất xứ : OEM Việt Nam SX TQ
Công suất : 225W
Bảo hành : 12 tháng
Quạt đứng công nghiệp được bán phổ biến trên thị trường với nhiều thương hiệu và mã hàng khác nhau, khách hàng tìm mua sẽ khó lựa chọn đúng loại quạt và chất lượng quạt theo yêu cầu, Công ty Hưng Đức Phát, nhà cung cấp quạt công nghiệp hàng đầu việt nam, với đầy đủ các thương hiệu và loại quạt khác nhau đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng.
Xwind là thương hiệu quạt công nghiệp của điện cơ hà nội, một trong những thương hiệu quạt lớn và lâu đời với những dòng quạt được dùng phổ biến hơn 20 năm, khách hàng có nhu cầu mua quạt đứng công nghiệp Xwind DFS750, vui lòng liên hệ với Hưng Đức Phát, để nhận được giá và chính sách tốt nhất.
Giá: 1,200,000 VNĐ
0
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo XWind DFW750
1,250,000 VNĐ
Quạt treo XWind DFW 650
1,250,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp XWind DFW750
1,300,000 VNĐ
Quạt công nghiệp XWind DFW 650
1,250,000 VNĐ
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS750
1,400,000 VNĐ
Thứ Năm, 3 tháng 11, 2022
kiem dinh phuong tien phong chay va chua chay - kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy, can cu khoan 5 dieu 39 nghi dinh so 35 2003 nd cp ngay 04 4 2003 cua chinh phu ve phuong tien phong
kiem dinh phuong tien phong chay va chua chay - kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy, can cu khoan 5 dieu 39 nghi dinh so 35 2003 nd cp ngay 04 4 2003 cua chinh phu ve phuong tien phong
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ TIP-200S
Mô tả sản phẩm:
Quạt hướng trục tròn là loại quạt hướng trục thông gió thân tròn, chuyển động trực tiếp có đường kính từ 200-2000mm, .Với loại công suất nhỏ điện áp 1 pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. Loại này thường sử dụng cho thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải phục vụ điều hòa trung tâm, hút thông gió tầng hầm, văn phòng, kho hàng. Ưu điểm: Quạt hướng trục tròn có ưu điểm là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy êm, không rung.
Giá: 3.565.162 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG
TIS-140FS
2,094,893
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376
QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN
TIS-310GS
15,279,264
QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933
TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072
IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088
8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915
ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768
TWP-150CG
888,888
TWP-20C
466,066
TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
619,819
QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1pha)
2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3pha)
2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1pha)
2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3pha)
2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
1,013,813
QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1pha)
2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3pha)
2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1pha)
3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3pha)
3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
3,286,483
TBP-S3765T(5HP) SUS
34,210,176
TB-150(1pha)(SS)
3,915,912
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
TB-12B
1,292,491
TB-150(3pha)(SS)
3,915,912
TB-8B
1,724,923
TB-200(1pha)(SS)
4,785,581
TB-6B
2,200,598
TB-200(3pha)(SS)
4,785,581
TB-4B(1pha)
3,022,219
TB-115(SS)
2,339,938
TB-4B(3pha)
3,022,219
TB-118-1(SS)
3,353,750
TB-2B(1pha)
3,819,816
TB-105F(SS)
2,479,277
TB-2B(3pha)
3,819,816
TB-118F(SS)
3,459,456
TB-4S(1pha)
3,781,378
TB-150F(1pha)(SS)
4,194,590
TB-4S(3pha)
3,781,378
TB-150F(3pha)(SS)
4,194,590
TB-2S(1pha)
4,497,293
TB-200F(1pha)(SS)
5,045,040
TB-2S(3pha)
4,497,293
TB-200F(3pha)(SS)
5,045,040
QUẠT SÒ VỎ NHÔM
TB-105S/TBW-51
1,369,368
TB-115F(SS)
2,551,349
TB-105S-1()
1,282,882
TB-118-1F(SS)
3,598,795
TBW-101 (CW)
2,412,010
TB-150(SS)(100Φ)
490,090
TBW-103 (CW)
2,412,010
TB-200(SS)(125Φ)
557,357
TBW-101-1 (CW)
2,301,499
TB-F105S
1,542,341
TBW-103-1 (CW)
2,301,499
TBW-101F (CW)
2,628,226
TIV-200D
6,966,960
TBW-103F (CW)
2,628,226
TIV-250D
7,399,392
TB105SM(신형)
1,090,690
QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ
TB-105S ()
1,258,858
TBW-101M-103M*45*12Ø
1,527,926
TB-105S-1 ()
1,258,858
TBW-101FM-103FM*75*12Ø
1,657,656
TB-118S ()
1,801,800
TBW-101FM-103FM*114*12Ø
2,094,893
TB-118S-1 ()
1,801,800
QUẠT CAO ÁP
( TIÊU CHUẨN)
TBS-230
4,718,314
ĐA TẦNG TURBO
(TIÊU CHUẨN)
ITB-401S
11,819,808
TBT-230
4,718,314
ITB-401T
10,906,896
TBS-270
6,246,240
ITB-402S
15,903,888
TBT-270
6,246,240
ITB-402T
14,990,976
TBS-300
8,024,016
ITB-403T
19,939,920
TBT-300
8,024,016
ITB-404T
23,639,616
TBS-301
10,666,656
ITB-405T
28,684,656
TBT-301
10,330,320
ITB-406T
31,471,440
TBS-302
14,030,016
BLOWER
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-S401S CF
13,165,152
TBT-302
13,789,776
ITB-S401T- CF
12,252,240
QUẠT CAO ÁP
( NHIỆT ĐỘ CAO)
TBS-230S
6,150,144
ITB-S402S - CF
17,297,280
TBT-230S
6,150,144
ITB-S402T - CF
16,240,224
TBS-270S
8,024,016
ITB-S403T - AF
-
TBT-270S
8,024,016
ITB-S404T - AF
-
TBS-300S
8,936,928
ITB-S405T - AF
-
TBT-300S
8,936,928
ITB-S406T - AF
-
TBS-301S
12,924,912
BLOWRE ĐA TẦNG
ITB-411(1pha)
15,951,936
TBT-301S
12,732,720
ITB-411 (3pha)
14,942,928
TBS-302S
15,711,696
ITB-412 (3pha)
19,555,536
TBT-302S
15,375,360
ITB-413 (3pha)
23,303,280
QUẠT HÚT BỤI
IDT-100S
-
ITB-414 (3pha)
28,828,800
IDT-100T
-
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-411S(1pha) - CF
17,441,424
IDT-200S
-
ITB-411S(3pha) - CF
16,576,560
IDT-200T
-
ITB-412S(3pha) - AF
-
IDT-300S
-
ITB-413S(3pha) - AF
-
IDT-300T
-
ITB-414S(3pha) - AF
UAZZHX032921
Impeller Size
800mm
900mm
1000mm
1100mm
UAZZHX032921
Single Phase
Explosion- proof
Portable Fan
REP-600G
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300DY
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300LG
UAZZHX032921
TIP-200S
TIP-250S
TIP-300S
TIP-350S
UAZZHX032921
TIP-400S
TIP-500S
UAZZHX032921
TIP-250S-1
TIP-300S-1
UAZZHX032921
TIP-400S-1
TIP-400T-1
TIP-500S-1
TIP-500T-1
UAZZHX032921
TIP-600S-1
TIP-600T-1
UAZZHX032921
TIP-400D
TIP-400DT
TIP-500D
TIP-500DT
UAZZHX032921
TIP-600DS
TIP-600DT
quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc
quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ TIP-200S
Mô tả sản phẩm:
Quạt hướng trục tròn là loại quạt hướng trục thông gió thân tròn, chuyển động trực tiếp có đường kính từ 200-2000mm, .Với loại công suất nhỏ điện áp 1 pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. Loại này thường sử dụng cho thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải phục vụ điều hòa trung tâm, hút thông gió tầng hầm, văn phòng, kho hàng. Ưu điểm: Quạt hướng trục tròn có ưu điểm là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy êm, không rung.
Giá: 3.565.162 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG
TIS-140FS
2,094,893
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376
QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN
TIS-310GS
15,279,264
QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933
TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072
IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088
8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915
ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768
TWP-150CG
888,888
TWP-20C
466,066
TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
619,819
QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1pha)
2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3pha)
2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1pha)
2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3pha)
2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
1,013,813
QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1pha)
2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3pha)
2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1pha)
3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3pha)
3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
3,286,483
TBP-S3765T(5HP) SUS
34,210,176
TB-150(1pha)(SS)
3,915,912
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
TB-12B
1,292,491
TB-150(3pha)(SS)
3,915,912
TB-8B
1,724,923
TB-200(1pha)(SS)
4,785,581
TB-6B
2,200,598
TB-200(3pha)(SS)
4,785,581
TB-4B(1pha)
3,022,219
TB-115(SS)
2,339,938
TB-4B(3pha)
3,022,219
TB-118-1(SS)
3,353,750
TB-2B(1pha)
3,819,816
TB-105F(SS)
2,479,277
TB-2B(3pha)
3,819,816
TB-118F(SS)
3,459,456
TB-4S(1pha)
3,781,378
TB-150F(1pha)(SS)
4,194,590
TB-4S(3pha)
3,781,378
TB-150F(3pha)(SS)
4,194,590
TB-2S(1pha)
4,497,293
TB-200F(1pha)(SS)
5,045,040
TB-2S(3pha)
4,497,293
TB-200F(3pha)(SS)
5,045,040
QUẠT SÒ VỎ NHÔM
TB-105S/TBW-51
1,369,368
TB-115F(SS)
2,551,349
TB-105S-1()
1,282,882
TB-118-1F(SS)
3,598,795
TBW-101 (CW)
2,412,010
TB-150(SS)(100Φ)
490,090
TBW-103 (CW)
2,412,010
TB-200(SS)(125Φ)
557,357
TBW-101-1 (CW)
2,301,499
TB-F105S
1,542,341
TBW-103-1 (CW)
2,301,499
TBW-101F (CW)
2,628,226
TIV-200D
6,966,960
TBW-103F (CW)
2,628,226
TIV-250D
7,399,392
TB105SM(신형)
1,090,690
QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ
TB-105S ()
1,258,858
TBW-101M-103M*45*12Ø
1,527,926
TB-105S-1 ()
1,258,858
TBW-101FM-103FM*75*12Ø
1,657,656
TB-118S ()
1,801,800
TBW-101FM-103FM*114*12Ø
2,094,893
TB-118S-1 ()
1,801,800
QUẠT CAO ÁP
( TIÊU CHUẨN)
TBS-230
4,718,314
ĐA TẦNG TURBO
(TIÊU CHUẨN)
ITB-401S
11,819,808
TBT-230
4,718,314
ITB-401T
10,906,896
TBS-270
6,246,240
ITB-402S
15,903,888
TBT-270
6,246,240
ITB-402T
14,990,976
TBS-300
8,024,016
ITB-403T
19,939,920
TBT-300
8,024,016
ITB-404T
23,639,616
TBS-301
10,666,656
ITB-405T
28,684,656
TBT-301
10,330,320
ITB-406T
31,471,440
TBS-302
14,030,016
BLOWER
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-S401S CF
13,165,152
TBT-302
13,789,776
ITB-S401T- CF
12,252,240
QUẠT CAO ÁP
( NHIỆT ĐỘ CAO)
TBS-230S
6,150,144
ITB-S402S - CF
17,297,280
TBT-230S
6,150,144
ITB-S402T - CF
16,240,224
TBS-270S
8,024,016
ITB-S403T - AF
-
TBT-270S
8,024,016
ITB-S404T - AF
-
TBS-300S
8,936,928
ITB-S405T - AF
-
TBT-300S
8,936,928
ITB-S406T - AF
-
TBS-301S
12,924,912
BLOWRE ĐA TẦNG
ITB-411(1pha)
15,951,936
TBT-301S
12,732,720
ITB-411 (3pha)
14,942,928
TBS-302S
15,711,696
ITB-412 (3pha)
19,555,536
TBT-302S
15,375,360
ITB-413 (3pha)
23,303,280
QUẠT HÚT BỤI
IDT-100S
-
ITB-414 (3pha)
28,828,800
IDT-100T
-
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-411S(1pha) - CF
17,441,424
IDT-200S
-
ITB-411S(3pha) - CF
16,576,560
IDT-200T
-
ITB-412S(3pha) - AF
-
IDT-300S
-
ITB-413S(3pha) - AF
-
IDT-300T
-
ITB-414S(3pha) - AF
UAZZHX032921
Impeller Size
800mm
900mm
1000mm
1100mm
UAZZHX032921
Single Phase
Explosion- proof
Portable Fan
REP-600G
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300DY
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300LG
UAZZHX032921
TIP-200S
TIP-250S
TIP-300S
TIP-350S
UAZZHX032921
TIP-400S
TIP-500S
UAZZHX032921
TIP-250S-1
TIP-300S-1
UAZZHX032921
TIP-400S-1
TIP-400T-1
TIP-500S-1
TIP-500T-1
UAZZHX032921
TIP-600S-1
TIP-600T-1
UAZZHX032921
TIP-400D
TIP-400DT
TIP-500D
TIP-500DT
UAZZHX032921
TIP-600DS
TIP-600DT
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS750
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS750
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS750
Loại:Quạt Treo Công Nghiệp XwindMô tả sản phẩm:
Thương hiệu: Xwind
Mã Hàng: DSF750
Lưu lượng gió: 18.240m3/h
Bảo hành: 1 Năm Trên Toàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Quạt đứng công nghiệp được bán phổ biến trên thị trường với nhiều thương hiệu và mã hàng khác nhau, khách hàng tìm mua sẽ khó lựa chọn đúng loại quạt và chất lượng quạt theo yêu cầu, Công ty Hưng Đức Phát, nhà cung cấp quạt công nghiệp hàng đầu việt nam, với đầy đủ các thương hiệu và loại quạt khác nhau đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng.
Xwind là thương hiệu quạt công nghiệp của điện cơ hà nội, một trong những thương hiệu quạt lớn và lâu đời với những dòng quạt được dùng phổ biến hơn 20 năm, khách hàng có nhu cầu mua quạt đứng công nghiệp Xwind DFS750, vui lòng liên hệ với Hưng Đức Phát, để nhận được giá và chính sách tốt nhất.
Giá: 1,400,000 VNĐ
0
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Quạt treo XWind DFW750
1,250,000 VNĐ
Quạt treo XWind DFW 650
1,250,000 VNĐ
Quạt treo công nghiệp XWind DFW750
1,300,000 VNĐ
Quạt công nghiệp XWind DFW 650
1,250,000 VNĐ
Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650
1,200,000 VNĐ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Van điện từ UNID 3
Van điện từ UNID 3 Van điện từ UNID 3 Loại:Van điện từMô tả sản phẩm: Van điện từ có tác dụng đóng mở nhờ dòng điện chạy qua nó. ...
-
Chi tiết Bảng báo giá Gửi báo giá Quạt CNF Dasin KVF1025 Loại: Quạt CNF công nghiệp Dasin Mô tả sản phẩm: Quạt thông gió công nghiệp KVF-...